Có 2 kết quả:
較略 jiào lüè ㄐㄧㄠˋ • 较略 jiào lüè ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approximately
(2) roughly
(3) about
(2) roughly
(3) about
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approximately
(2) roughly
(3) about
(2) roughly
(3) about
Bình luận 0